Thông Số Kỹ Thuật Giàn Giáo Quiclock
QUICKLOCK TIÊU CHUẨN
(48.1mm x 3.2mm, Q345, Mạ Nhúng Nóng)
Chiều Dài | Kg/dài |
Quick-Lock 500mm | 3.92kg |
Quick-Lock 1000mm | 5.67kg |
Quick-Lock 1500mm | 7.31kg |
Quick-Lock 2000mm | 10.52kg |
Quick-Lock 2500mm | 13.82kg |
Quick-Lock 3000mm | 17.06kg |
GIẰNG NGANG QUICKLOCK
(48.1mm x 3.0mm, Q345, Mạ Nhúng Nóng)
Chiều Dài | Kg/ dài |
Ledger 250mm | 1.75kg |
Ledger 300mm | 1.87kg |
Ledger 500mm | 2.71kg |
Ledger 600mm | 3.02kg |
Ledger 900mm | 4.17kg |
Ledger 1200mm | 5.32kg |
Ledger 1250mm | 5.52kg |
Ledger 1500mm | 6.48kg |
Ledger 1800mm | 7.63kg |
Ledger 2400mm | 9.93kg |
WORKSHOP
Package & Shipmen