Thông Số Kỹ Thuật Giàn Giáo Khung
|
Loại(mm) |
Thông số ống(mm) |
Bề mặt |
|
Giàn giáo xây hoàn thiện , tay cong |
||
|
1219 × 1930 |
Chính:Ø42×2.2, phụ: Ø25×1.5 |
Mạ Kẽm |
|
1219 × 1700 |
Chính:Ø42×2.2, phụ: Ø25×1.5 |
Mạ Kẽm |
|
1219 × 1524 |
Chính:Ø42×2.2, phụ: Ø25×1.5 |
Mạ Kẽm |
|
1219 × 914 |
Chính:Ø42×2.2, phụ: Ø25×1.5 |
Mạ Kẽm |
|
Giáo kết hợp, vừa chống vừa hoàn thiện |
||
|
1219 × 1930 |
Chính:Ø48×3.2, phụ: Ø34×1.5 |
Mạ Kẽm |
|
1219 × 1700 |
Chính:Ø48×3.2, phụ: Ø34×1.5 |
Mạ Kẽm |
|
1219 × 1524 |
Chính:Ø48×3.2, phụ: Ø34×1.5 |
Mạ Kẽm |
|
1219 × 1219 |
Chính:Ø48×3.2, phụ: Ø34×1.5 |
Mạ Kẽm |
|
1219 × 914 |
Chính:Ø48×3.2, phụ: Ø34×1.5 |
Mạ Kẽm |
|
1219 × 600 |
Chính:Ø48×3.2, phụ: Ø34×1.5 |
Mạ Kẽm |
|
1219 × 490 |
Chính:Ø48×3.2, phụ: Ø34×1.5 |
Mạ Kẽm |
|
Giàn giáo thang |
||
|
914 × 1930 |
Chính:Ø42×2.2, phụ: Ø34×1.5 |
Mạ Kẽm |
|
914 × 1700 |
Chính:Ø42×2.2, phụ: Ø34×1.5 |
Mạ Kẽm |
|
914 × 1524 |
Chính:Ø42×2.2, phụ: Ø34×1.5 |
Mạ Kẽm |
|
914 × 914 |
Chính:Ø42×2.2, phụ: Ø34×1.5 |
Mạ Kẽm |
|
914 × 610 |
Chính:Ø42×2.2, phụ: Ø34×1.5 |
Mạ Kẽm |
WORKSHOP
Package & Shipment
